Bàn phím:
Từ điển:
 
se défaire

tự động từ

  • sổ ra.
  • tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được.
    • Se défaire d'un gêneur: tống kẻ quấy rày đi
    • Se défaire d'un cheval: bán tống con ngựa đi.
    • Se défaire d'un vice: chừa được một thói xấu.