flyktning s.m. (flyktning|en, -er, -ene)
Người
tị nạn, dân chạy nạn.
- Flyktningene ble tatt opp av et skip.
- flyktningebarn s.n. Con cái của người
tị nạn.
- Flyktningerådet navn. Cơ quan hướng
dẫn và giúp đỡ người tị nạn.
- båtflyktning Người tị nạn bằng
thuyền, thuyền nhân.