Bàn phím:
Từ điển:
 
se croiser

tự động từ

  • tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...)
  • gặp nhau
  • (đường sắt) tránh nhau
  • lai giống, giao phối
    • Le loup peut se croiser avec le chien: chó sói có thể lai giống với giống chó nhà
    • se croiser les bras: khoanh tay không làm gì