|
banc
danh từ giống đực
- ghế dài
- ghế
- Banc des accusés: ghế bị cáo
- bãi
- Banc de sable: bãi cát
- Banc de coraux: bãi san hô
- (địa chất, địa lý) lớp, vỉa
- đàn
- (kỹ thuật) bàn
- Banc de tourneur: bàn thợ tiện
- banc d'essai: (kỹ thuật) bệ thử máy+ (nghĩa bóng) tác phẩm đầu tay
- banc d'honneur: ghế danh dự
- être sur les bancs: theo học ở trường
đồng âm
=Ban
|