Bàn phím:
Từ điển:
 
se couper

tự động từ

  • bị đứt (vì dao...)
    • Se couper en se rasant: cạo mặt bị đứt
  • sờn ở các chỗ gấp nếp (vải)
  • cắt nhau
    • Ces deux routes se coupent avant le village: hai con đường ấy cắt nhau trước khi vào làng
  • (nghĩa bóng, thân mật) lòi đuôi, lộ tẩy
    • se couper en quatre pour quelqu'un: tận tâm với ai