Bàn phím:
Từ điển:
 
se coucher

tự động từ

  • nằm ra
    • Se coucher sur la terre: nằm ra đất
  • đi ngủ
    • Se coucher tard: đi ngủ muộn
  • lặn
    • Le soleil se couche: mặt trời lặn
    • allez vous coucher!: (thân mật) bước đi, để cho người ta yên!
    • comme on fait son lit, on se couche: mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão
    • se coucher comme les poules: chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm
  • danh từ giống đực
  • sự đi ngủ, sự ngủ trọ
    • Payer son coucher: trả tiền ngủ trọ
  • lúc lặn xuống
    • Au coucher du soleil: lúc mặt trời lặn

Phản nghĩa

= Lever