Bàn phím:
Từ điển:
 
se confiner

tự động từ

  • sống giam hãm, sống tách biệt
    • Se confiner chez soi: sống giam hãm ở nhà
  • tự hạn chế
    • Se confiner dans un rôle: tự hạn chế trong một vai trò