Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
banane
bananeraie
bananier
banat
banc
bancable
bancaire
bancal
banchage
banche
bancher
banco
bancoulier
bancroche
bandage
bandagiste
bande
bandé
bandeau
bandelette
bander
bandera
banderille
banderillero
banderole
bandit
banditisme
bandoulière
bang
banian
banane
{{quả chuối (bananas)}}
danh từ giống cái
quả chuối
(thông tục) huy chương quân đội
(thông tục) máy bay trực thăng quả chuối (hình quả chuối)
banane de mer
:
(động vật học) cá mòi đường