Bàn phím:
Từ điển:
 
banane

{{quả chuối (bananas)}}

danh từ giống cái

  • quả chuối
  • (thông tục) huy chương quân đội
  • (thông tục) máy bay trực thăng quả chuối (hình quả chuối)
    • banane de mer: (động vật học) cá mòi đường