Bàn phím:
Từ điển:
 
se composer

tự động từ

  • gồm có
    • La maison se compose de trois pièces: nhà gồm có ba gian
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự tạo một thái độ
    • L'art de se composer: nghệ thuật tự tạo thái độ thích hợp