Bàn phím:
Từ điển:
 
se commander

tự động từ

  • sai khiến được, muốn mà có được
    • La sympathie ne se commande pas: cảm tình không thể sai khiến được
  • phải qua (lẫn nhau)
    • Des chambres qui se commandent: những gian phòng vào phòng nọ phải qua phòng kia