Bàn phím:
Từ điển:
 
se caver

tự động từ

  • lõm đi, hõm vào
    • Les yeux se cavent: mắt sâu hõm vào
  • động từ
  • (đánh bài) (đánh cờ) đặt; đặt tiền
    • Caver mille francs: đặt một nghìn frăng