Bàn phím:
Từ điển:
 
se casser

tự động từ

  • bị vỡ, bị gãy
  • lụ khụ
    • Commencer à se casser: bắt đầu lụ khụ
  • (thông tục) cút, xéo
    • ne pas se casser: (thân mật) không mệt mỏi
    • se casser la tête à: miệt mài (làm việc gì)
    • se casser le cou: xem cou
    • se casser le nez: (thân mật) đến thăm ai thấy nhà đóng cửa
  • (nghĩa bóng) hỏng việc, thất bại