Bàn phím:
Từ điển:
 
se cantonner

tự động từ

  • lánh mình, ẩn
    • Se cantonner dans un coin: lánh mình một xó
    • Se cantonner à envisager les événements les plus récents: tự giới hạn chỉ thuyết trình những sự kiện mới nhất