Bàn phím:
Từ điển:
 
se caler

tự động từ

  • ngồi vững chãi
    • Se caler dans un fauteuil: ngồi vững chãi trong ghế bành
    • se caler les joues: (thân mật) ăn
  • ngoại động từ
  • (hàng hải) hạ
    • Caler la voile: hạ buồm
  • nội động từ
  • ngập (vào) nước
    • Ce navire cale trop: tàu này ngập (vào) nước sâu quá