Bàn phím:
Từ điển:
 
se brouiller

tự động từ

  • rối lên
    • Idées qui se brouillent: ý kiến rối lên
  • mờ đi
    • Sa vue se brouille: mắt nó mờ đi
    • Le temps se brouille: trời âm u
  • bất hòa với nhau, giận nhau