Bàn phím:
Từ điển:
 
se balancer

nội động từ

  • lúc lắc, đu đưa
  • ngang nhau, bù nhau
    • Les profits et les pertes se balancent: lỗ lãi bù nhau
    • s'en balancer: (thông tục) cóc cần, mặc kệ