Bàn phím:
Từ điển:
 
bambou

{{bambou}}

danh từ giống đực

  • tre; trúc; nứa; bương; luồng...
  • gậy trúc
    • attraper un coup de bambou: (thân mật) bị say nắng
    • avoir le coup de bambou: (thông tục) hóa điên+ (thông tục) mệt nhoài