Bàn phím:
Từ điển:
 
sculptural

tính từ

  • điêu khắc
    • L'art sculpturale: nghệ thuật điêu khắc
  • đẹp như tượng; đáng tạc tượng
    • Une femme sculpturale: một phụ nữ đẹp như tượng