Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bambocheur
bambou
bamboula
ban
ban
banal
banalement
banalisation
banaliser
banalité
banalité
banane
bananeraie
bananier
banat
banc
bancable
bancaire
bancal
banchage
banche
bancher
banco
bancoulier
bancroche
bandage
bandagiste
bande
bandé
bandeau
bambocheur
tính từ
(thân mật) thích chơi bời trác táng
danh từ
(thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng