Bàn phím:
Từ điển:
 
scrupule

danh từ giống đực

  • sự ngại ngừng, sự đắn đo
    • étaler son luxe sans scrupule: phô trương sự xa hoa của mình không chút ngại ngùng
  • sự chu đáo
    • Faire quelque chose avec scrupule: làm việc gì chu đáo
  • (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule (bằng 1, 137 gam)
    • se faire un scrupule de quelque chose: ngại làm điều gì