Bàn phím:
Từ điển:
 
fossilise /'fɔsilaiz/ (fossilise) /'fɔsilaiz/

ngoại động từ

  • làm hoá đá, làm hoá thạch
  • làm chi thành lỗi thời

nội động từ

  • hoá đá, hoá thạch
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch