Bàn phím:
Từ điển:
 
scolastique

tính từ

  • kinh viện
    • Philosophie scolastique: triết học kinh viện
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dạy ở trường
    • Méthode scolastique: phương pháp dạy ở trường

danh từ giống đực

  • nhà triết học kinh viện
  • (tôn giáo) học viên dòng tu

danh từ giống cái

  • triết học kinh viện
  • phương pháp kinh viện