Bàn phím:
Từ điển:
 
scission

danh từ giống cái

  • sự chia, sự tách, sự chia tách
    • La scission d'un parti: sự chia tách một đảng
    • La scission de l'Eglise d'Angleterre: sự tách của giáo hội Anh

phản nghĩa

=Accord, association, coalition, concorde.