Bàn phím:
Từ điển:
 
scier

ngoại động từ

  • cưa, xẻ
    • Scier du bois: cưa gỗ, xẻ gỗ
  • (thông tục) làm sửng sốt
    • Cette nouvelle m'a scié: tin đó làm tôi sửng sốt
  • (thân mật, từ cũ) quấy rầy, làm bực mình
    • scier le dos: xem dos

nội động từ

  • chèo lùi (để lùi thuyền hay quay thuyền)