Bàn phím:
Từ điển:
 
scie

{{scie}}

danh từ giống cái

  • lưỡi cưa, cưa
    • Scie circulaire: cưa tròn
  • (động vật học) cá đao
  • (âm nhạc) đàn cưa
  • (thân mật) người quấy rầy; điều bực mình
  • điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại
    • en dents de scie: hình răng cưa
    • Crête en dents de scie: chỏm núi hình núi răng cưa