Bàn phím:
Từ điển:
 
schisme

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) sự lý giáo
  • (nghĩa rộng) sự chia rẽ
    • Schisme littéraire: sự chia rẽ trong văn học

phản nghĩa

=Unification.