Bàn phím:
Từ điển:
 
forthcoming /fɔ:θ'kʌmiɳ/

tính từ

  • sắp đến, sắp rời
    • forthcoming session: phiên họp (sắp) tới
  • sắp xuất bản (sách)
  • sãn sàng (khi cần)