Bàn phím:
Từ điển:
 
forth /fɔ:θ/

phó từ

  • về phía trước, ra phía trước, lộ ra
    • to go back and forth: đi đi lại lại, đi tới đi lui
    • to put forth leaves: trổ lá (cây)
    • to bring forth a problem: đưa ra một vấn đề
    • to sail forth: (hàng hải) ra khơi

Idioms

  1. and so forth
    • vân vân
  2. from this time (day) forth
    • từ nay về sau
  3. to far forth
    • đến mức độ
  4. so far forth as
    • đến bất cứ mức nào

giới từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi
Forth
  • (Tech) chương ngữ Forth
forth
  • về phía trước; từ nay về sau
  • and so f.vân vân
  • so far f. trong trừng mực ấy