Bàn phím:
Từ điển:
 
fort /fɔ:t/

danh từ, (quân sự)

  • pháo đài, công sự
  • vị trí phòng thủ

Idioms

  1. to hold the fort
    • phòng ngự, cố thủ
    • duy trì tình trạng sãn c