Bàn phím:
Từ điển:
 
schématique

tính từ

  • xem schéma 1
    • Représentation schématique: sự biểu diễn bằng sơ đồ
  • giản lược, sơ lược
    • Exposé schématique: sự trình bày sơ lược

phản nghĩa

=Complet, détaillé; nuancé.