Bàn phím:
Từ điển:
 
schéma

danh từ giống đực

  • sơ đồ
    • Schéma de la coupe transversale d'une racine: sơ đồ mặt cắt ngang rễ
    • Schéma du foncitonnement d'un système électoral: sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử
  • (tôn giáo) dự án thảo luận (của hội nghị giám mục)