Bàn phím:
Từ điển:
 
sceptre

danh từ giống đực

  • gậy quyền, vương trượng
  • vương quyền
  • (văn học) thế trội
    • Ville qui tient le sceptre des arts et de la littérature: thành phố giữ thế trội về văn học nghệ thuật
    • sceptre de fer: quyền uy chuyên chế