flittig a. (flittig, -e, -ere, -st)
1. Siêng năng, cần mẫn, chăm chỉ. - De arbeidet flittig hele dagen. - en flittig maur Người siêng năng, cần mẫn.
2. Năng, hay, thường, luôn. - De skålte flittig.