Bàn phím:
Từ điển:
 

flittig a. (flittig, -e, -ere, -st)

1. Siêng năng, cần mẫn, chăm chỉ.
- De arbeidet flittig hele dagen.
- en flittig maur
Người siêng năng, cần mẫn.

2. Năng, hay, thường, luôn.
- De skålte flittig.