|
sceller
ngoại động từ
- đóng dấu vào
- Sceller un acte: đóng dấu vào một văn bản
- gắn xi, niêm phong
- Sceller une porte: niêm phong một cửa
- Sceller un paquet: gắn xi một gói
- bịt kín
- Sceller un tube: bịt kín một ống
- (kỹ thuật) gắn
- Sceller des pavés: gắn gạch lát (bằng xi măng)
- (nghĩa bóng) gắn bó
- Sceller l'amitié: gắn bó tình bạn
đồng âm
=Seller.
|