Bàn phím:
Từ điển:
 
scellement

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) sự gắn
  • phần gắn vào
    • Barreau de fer qui a 10 cm de scellement: thanh sắt có phần gắm vào dài 10 xentimet

phản nghĩa

=Descellement.