Bàn phím:
Từ điển:
 
sceau

danh từ giống đực

  • con dấu, cái ấn
    • Apposer son sceau: đóng con dấu vào
  • xi, chì, dấu niêm phong
  • dấu ấn
    • Ouvrage qui porte le sceau du génie: tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
    • Garde des Sceaux: xem garde
    • sous le sceau du secret: với điều kiện phải giữ kín

đồng âm

=Saut, seau, sot.