Bàn phím:
Từ điển:
 
formulation /,fɔ:mju'leiʃn/

danh từ

  • sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức
  • sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)