Bàn phím:
Từ điển:
 
scapulaire

tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) vai
    • Os scapulaire: xương vai
    • Ceinture scapulaire: đai vai

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) khăn choàng vai
  • (y học) băng choàng vai