Bàn phím:
Từ điển:
 
scander

ngoại động từ

  • ngắt nhịp (câu thơ)
  • ngâm nhấn nhịp (thơ)
  • nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng
    • Scander certains passages d'un discours: nhấn mạnh một số đoạn trong bài nói
    • Scander les mots: dằn từng từ
    • parole scandée: (y học) như scansion