Bàn phím:
Từ điển:
 
scandaliser

ngoại động từ

  • xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu
    • Scandaliser des enfants: gây ảnh hưởng xấu cho trẻ em
  • làm cho công phẫn
    • Attitude qui scandalise tout le monde: thái độ làm cho mọi người công phẫn

phản nghĩa

=Edifier