Bàn phím:
Từ điển:
 
scandaleux

tính từ

  • gây tai tiếng
    • Conduite scandaleuse: hạnh kiểm gây tai tiếng
  • (thân mật) quá đáng, quá thể
    • Prix scandaleux: giá quá đáng

phản nghĩa

=Edifiant, moral.