Bàn phím:
Từ điển:
 
scabreux

tính từ

  • (văn học) nguy hiểm, khó khăn
    • Entreprise scabreuse: việc kinh doanh khó khăn
  • khó xử
    • Question scabreuse: vấn đề khó xử
  • bất lịch sự, tục tĩu
    • Histoire scabreuse: chuyện tục tĩu