Bàn phím:
Từ điển:
 
savoyard

tính từ

  • (thuộc) xứ Xa-voa (Pháp)
    • à la savoyarde: theo kiểu Xa-voa
    • Omelette à la savoyarde: trứng tráng theo kiểu Xa-voa (có lẫn khoai tây và phó mát)