Bàn phím:
Từ điển:
 
savourer

ngoại động từ

  • nhấm nháp
    • Savourer un fruit: nhấm nháp một quả
  • (nghĩa bóng) thưởng thức, tận hưởng
    • Savourer son bonheur: tận hưởng hạnh phúc của mình