Bàn phím:
Từ điển:
 
savonnette

danh từ giống cái

  • bánh xà phòng thơm
  • đồng hồ quả quít vỏ kép
  • (thực vật học) cây bồ hòn
    • savonnette à vilain: (từ cũ, nghĩa cũ) phẩm hàm mua