Bàn phím:
Từ điển:
 
savate

danh từ giống cái

  • giày cũ, giày cà tàng
  • (thân mật) người vụng về, đồ hậu đậu
  • (thể dục thể thao) quyền Pháp
  • miếng gỗ lót (chân bàn...)
  • (hàng hải) gỗ trượt (để hạ thủy tàu)
    • comme une savate: vụng về quá
    • trainer la savate: kéo lê cuộc đời khổ cực