|
ballotter
ngoại động từ
- lúc lắc, đu đưa
- Les flots ballottent le navire: sóng làm con tàu lúc lắc
- (nghĩa bóng) làm cho lưỡng lự
- Être ballotté entre des sentiments contraires: lưỡng lự giữa những tình cảm trái ngược
nội động từ
- lúc lắc, đu đưa
- Tête qui ballotte: đầu lúc lắc
|