|
analysis /ə'næləsis/
danh từ, số nhiều analyses
- sự phân tích
- (vật lý), (hoá học) phép phân tích
- qualitative analysis: phép phân tích định tính
- qualitative analysis: phép phân tích định lượng
- (toán học) giải tích
- in the last analysis: phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
- under analysis: được đem phân tích
analysis
- (Tech) phân tích; giải tích (d)
analysis
- giải tích; sự phân tích
- a. of causes phân tích nguyên nhân
- a. of convariance phân tích hiệp phương sai
- a. of regression phân tích hồi quy
- a. of variance phân tích phương sai
- activity a. of production and allocation (toán kinh tế) phân tích hoạt động trong
- sản xuất và phân phối
- algebraic a. giải tích đại số
- bunch map a. (thống kê) phân tích biểu đồ chùm
- combinatory a. giải tích tổ hợp
- component a. (thống kê) phân tích nhân tố
- confluence a. phân tích hợp lưu
- correlation a. phân tích tương quan
- demand a. (toán kinh tế) phân tích nhu cầu
- dimensional a. phân tích thứ nguyên
- discriminatory a. (thống kê) phương pháp phân loại; phân tích phân biệt
- economic a. (toán kinh tế) phân tích kinh tế
- factor a. phân tích nhân tố
- functional a. giải tích hàm
- harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà
- indeterminate a. giải tích vô định
- infinitesimal a.giải tích vô cùng bé
- linear a. giải tích tuyến tính
- mathematical a. giải tích toán học
- multivariate a. (thống kê) phân tích nhiều chiều
- nodal a. giải tích các nút
- numerical a. giải tích số, phương pháp tính
- operation a. vân trù học
- periodogram a. (thống kê) phép phân tích biểu đồ chu kỳ
- probit a. phân tích đơn vị xác suất
- rational a. phân tích hợp lý
- sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp
- statistic(al) a. phân tích thống kê
- strain a. phân tích biến dạng
- stress a. phân tích ứng suất
- successive a. phân tích liên tiếp
- tensorr a. (hình học) giải tích tenxơ
- unitary a. (thống kê) phân tích phương sai
- variance a. giải tích vectơ
|