Bàn phím:
Từ điển:
 
analyses /ə'næləsis/

danh từ, số nhiều analyses

  • sự phân tích
  • (vật lý), (hoá học) phép phân tích
    • qualitative analysis: phép phân tích định tính
    • qualitative analysis: phép phân tích định lượng
  • (toán học) giải tích
    • in the last analysis: phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
    • under analysis: được đem phân tích