Bàn phím:
Từ điển:
 
sautillement

danh từ giống đực

  • sự nhảy nhót
    • Le sautillement des petits oiseaux: sự nhảy nhót của những con chim nhỏ
  • (nghĩa bóng) sự nhảy từ vấn đề sang vấn đề khác